Anh
clad
Đức
abgedeckt
verkleidet
Pháp
revêtu
Anschließend wird das Laminat mit Trenn-, Saug- und Vakuumfolie luftdicht abgedeckt.
Kế đến, laminate được phủ kín với màng cách ly, màng hút và màng chân không.
Damit der Dampf nicht zu schnell aufsteigt, sind die Etagendurchlässe mit Glocken abgedeckt.
Lỗ thông giữa các tầng được đậy hờ bằng các nắp hình chuông, do đó hơi không bốc lên quá nhanh.
Es ist darauf zu achten, dass die Bahnenkanten völlig mit Nahtversiegelung abgedeckt werden.
Cần lưu ý là cạnh viền của các dải băng phải được niêm kín hoàn toàn.
Damit die zu fügenden Folien nicht anhaften, werden die Heizbänder mit PTFE-Folien abgedeckt.
Để tránh việc tấm màng hànbám dính vào dây nung, các dây nung đượcphủ một lớp mỏng PTFE.
Somit werden bei der dieselmotorischen Verbrennung alle Gemischzustände abgedeckt.
Như vậy, tất cả các trạng thái hòa khí đều xuất hiện trong quá trình cháy của động cơ diesel.
abgedeckt,verkleidet /ENG-MECHANICAL/
[DE] abgedeckt; verkleidet
[EN] clad
[FR] revêtu