Việt
tháo móc
cắt ròi
tháo xích
tháo dây xích ra
mở xích
móc đính
móc vào lề để chỉ không bung ra
Đức
abketten
ich kettete den Hund ab
tôi- tháo dây xích con chó ra.
abketten /(sw. V.; hat)/
tháo dây xích ra; mở xích;
ich kettete den Hund ab : tôi- tháo dây xích con chó ra.
(mũi móc, mũi đan) móc đính; móc vào lề để chỉ không bung ra;
abketten /vt/
tháo móc, cắt ròi, tháo xích,