TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo xích

tháo cũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo móng sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo xiềng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo cùm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tháo xích

losketten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abketten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufdomen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losketten /vt/

tháo cũi, tháo xích (cho chó); los

abketten /vt/

tháo móc, cắt ròi, tháo xích,

aufdomen /vt/

1. tháo nêm; 2. tháo móng sắt, tháo xiềng, tháo xích, tháo cùm.