Việt
vặn cổ
chặt đứt cổ gia cầm
Đức
abkrageln
ich krag[e]le das Huhn ab
tôi vặn đứt cổ con gà
(thô bạo) er drohte dem Nachbarn, ihn abzukrageln
hắn đe dọa người hàng xóm là sẽ vặn cổ ông ta.
abkrageln /(sw. V.; hat) (ôsteư. ugs.)/
vặn cổ; chặt đứt cổ gia cầm;
ich krag[e]le das Huhn ab : tôi vặn đứt cổ con gà (thô bạo) er drohte dem Nachbarn, ihn abzukrageln : hắn đe dọa người hàng xóm là sẽ vặn cổ ông ta.