TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkrageln

vặn cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt đứt cổ gia cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abkrageln

abkrageln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich krag[e]le das Huhn ab

tôi vặn đứt cổ con gà

(thô bạo) er drohte dem Nachbarn, ihn abzukrageln

hắn đe dọa người hàng xóm là sẽ vặn cổ ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkrageln /(sw. V.; hat) (ôsteư. ugs.)/

vặn cổ; chặt đứt cổ gia cầm;

ich krag[e]le das Huhn ab : tôi vặn đứt cổ con gà (thô bạo) er drohte dem Nachbarn, ihn abzukrageln : hắn đe dọa người hàng xóm là sẽ vặn cổ ông ta.