Việt
tan mòn
tạo cách
trạng cách
Anh
ablative
Đức
ablativ
abtragend
abschmelzend
ablativ, abtragend, abschmelzend
Ablativ /m -s, -e (văn phạm)/
tạo cách, trạng cách (có ý nghĩa về thôi gian, không gian),
ablativ /adj/DHV_TRỤ/
[EN] ablative
[VI] tan mòn (tàu vũ trụ)