TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ablative

tan mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ablative

ablative

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ablative

ablativ

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abtragend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abschmelzend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablativ /adj/DHV_TRỤ/

[EN] ablative

[VI] tan mòn (tàu vũ trụ)

Từ điển Polymer Anh-Đức

ablative

ablativ, abtragend, abschmelzend