Việt
lắng nghe
Đức
ablau
jmdm. ein Geheimnis ablauschen
lắng nghe chuyện bí mật của ai
diese Geschichte ist dem Leben abgelauscht
(nghĩa bóng) câu chuyện này được tái hiện lại theo thực tế cuộc sống.
ablau /sehen (sw. V.; hat) (geh.)/
lắng nghe;
jmdm. ein Geheimnis ablauschen : lắng nghe chuyện bí mật của ai diese Geschichte ist dem Leben abgelauscht : (nghĩa bóng) câu chuyện này được tái hiện lại theo thực tế cuộc sống.