Việt
kiểm tra theo qủa dọi
tháo mối hàn
tróc mối hàn
bong mối hàn.
Anh
to plumb down
melt off
Đức
abloten
herabloten
ablöten
Pháp
plomber
abloten,herabloten /SCIENCE/
[DE] abloten; herabloten
[EN] to plumb down
[FR] plomber
abloten /vt (kĩ thuật)/
kiểm tra theo qủa dọi; (hàng hải) đo độ sâu bằng dụng cụ đọ sâu.
abloten /vt/
tháo mối hàn, tróc mối hàn, bong mối hàn.