TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abloten

kiểm tra theo qủa dọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo mối hàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróc mối hàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bong mối hàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abloten

to plumb down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ablöten

melt off

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

abloten

abloten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

herabloten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ablöten

ablöten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

abloten

plomber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ablöten

melt off

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abloten,herabloten /SCIENCE/

[DE] abloten; herabloten

[EN] to plumb down

[FR] plomber

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abloten /vt (kĩ thuật)/

kiểm tra theo qủa dọi; (hàng hải) đo độ sâu bằng dụng cụ đọ sâu.

abloten /vt/

tháo mối hàn, tróc mối hàn, bong mối hàn.