Anh
to plumb down
to affix a seal
to apply a seal
to seal
Đức
abloten
herabloten
einen Bleiverschluss anbringen
plombieren
verbleien
Pháp
plomber
apposer un plomb
Plomber une ligne, un filet
Buôc chì vào dây (câu), vào lưới.
J’ai plombé le flic du barrage
Tối dã bị cảnh binh bắn chặn.
Plomber un colis sous douane
Niêm chì môt kiện hàng sau khi kiểm soát hải quan. 5.
Plomber un mur
Kiềm tra (độ thắng dứng) một bức tường bằng dây dọi.
Le ciel se plombe
Tròi sẫm lại.
plomber /SCIENCE/
[DE] abloten; herabloten
[EN] to plumb down
[FR] plomber
apposer un plomb,plomber /TECH/
[DE] einen Bleiverschluss anbringen; plombieren; verbleien
[EN] to affix a seal; to apply a seal; to seal
[FR] apposer un plomb; plomber
plomber [plôbe] I. V. tr. [1] 1. Buộc chì vào. Plomber une ligne, un filet: Buôc chì vào dây (câu), vào lưới. 2. Lóng Bị ban. J’ai plombé le flic du barrage: Tối dã bị cảnh binh bắn chặn. 3. Plomber une dent' . Hần chì răng. Niêm chì. Plomber un colis sous douane: Niêm chì môt kiện hàng sau khi kiểm soát hải quan. 5. Kiểm tra bằng dây dọi. Plomber un mur: Kiềm tra (độ thắng dứng) một bức tường bằng dây dọi. II. V. pron. Sạm lại, sẫm lại (như màu chì). Le ciel se plombe: Tròi sẫm lại.