Việt
may
khâu.
khâu hẹp lại
may bó lại
Đức
abnahen
sie nähte den Rock ab
cô ấy may bóp nhỏ chiếc váy lại.
abnahen /['apne:on] (sw. V.; hat)/
khâu hẹp lại; may bó lại;
sie nähte den Rock ab : cô ấy may bóp nhỏ chiếc váy lại.
abnahen /vt/
may, khâu.