TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khâu hẹp lại

khâu hẹp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may bó lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khâu hẹp lại

abnahen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie nähte den Rock ab

cô ấy may bóp nhỏ chiếc váy lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abnahen /['apne:on] (sw. V.; hat)/

khâu hẹp lại; may bó lại;

cô ấy may bóp nhỏ chiếc váy lại. : sie nähte den Rock ab