TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absoluter nullpunkt

nhiệt độ 0 tuyệt đối

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

số không tuyệt đối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nhiệt độ không tuyệt đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm không tuyệt đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm zero tuyệt đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

absoluter nullpunkt

absolute zero

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absolute zero point

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

absolute neutral point

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

absoluter nullpunkt

Absoluter Nullpunkt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

absoluter nullpunkt

zéro absolu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

absoluter Nullpunkt

zéro absolu

absoluter Nullpunkt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absoluter Nullpunkt /m/KT_LẠNH, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] absolute zero

[VI] nhiệt độ không tuyệt đối, điểm không tuyệt đối, điểm zero tuyệt đối

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Absoluter Nullpunkt

[DE] Absoluter Nullpunkt

[VI] số không tuyệt đối

[EN] absolute zero

[FR] zéro absolu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absoluter Nullpunkt /SCIENCE,TECH/

[DE] absoluter Nullpunkt

[EN] absolute zero

[FR] zéro absolu

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Absoluter Nullpunkt

[VI] nhiệt độ 0 tuyệt đối

[EN] absolute zero point, absolute neutral point