Việt
nhiệt độ 0 tuyệt đối
số không tuyệt đối
nhiệt độ không tuyệt đối
điểm không tuyệt đối
điểm zero tuyệt đối
Anh
absolute zero
absolute zero point
absolute neutral point
Đức
Absoluter Nullpunkt
Pháp
zéro absolu
absoluter Nullpunkt
absoluter Nullpunkt /m/KT_LẠNH, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] absolute zero
[VI] nhiệt độ không tuyệt đối, điểm không tuyệt đối, điểm zero tuyệt đối
[DE] Absoluter Nullpunkt
[VI] số không tuyệt đối
[FR] zéro absolu
absoluter Nullpunkt /SCIENCE,TECH/
[DE] absoluter Nullpunkt
[VI] nhiệt độ 0 tuyệt đối
[EN] absolute zero point, absolute neutral point