Việt
điểm zero tuyệt đối
nhiệt độ không tuyệt đối
điểm không tuyệt đối
Anh
absolute zero
Đức
absoluter Nullpunkt
absoluter Nullpunkt /m/KT_LẠNH, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] absolute zero
[VI] nhiệt độ không tuyệt đối, điểm không tuyệt đối, điểm zero tuyệt đối
absolute zero /toán & tin/