TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm không tuyệt đối

Điểm không tuyệt đối

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt độ không tuyệt đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm zero tuyệt đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm không tuyệt đối

Absolute zero

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 absolute zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm không tuyệt đối

absoluter Nullpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Temperatur ist der Wärmezustand eines Stoffes und bezieht sich auf den absoluten Nullpunkt in Kelvin (0 K =273 °C).

Nhiệt độ là trạng thái nhiệt của một chất và dựa vào điểm không tuyệt đối đo bằng Kelvin (0 K = -273 °C).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absoluter Nullpunkt /m/KT_LẠNH, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] absolute zero

[VI] nhiệt độ không tuyệt đối, điểm không tuyệt đối, điểm zero tuyệt đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute zero

điểm không tuyệt đối

absolute zero

điểm không tuyệt đối (nhiệt độ)

 absolute zero

điểm không tuyệt đối

 absolute zero /điện lạnh/

điểm không tuyệt đối (nhiệt độ)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Absolute zero

Điểm không tuyệt đối