Việt
giá trị tuyệt đối
Anh
absolute value
Đức
absoluter Wert
Absolutbetrag
Betrag
Pháp
valeur absolue
Absolutbetrag,Betrag,absoluter Wert /SCIENCE/
[DE] Absolutbetrag; Betrag; absoluter Wert
[EN] absolute value
[FR] valeur absolue
absoluter Wert /m/M_TÍNH/
[VI] giá trị tuyệt đối