TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absolute value

giá trị tuyệt đối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giá trị tuyệt đối.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

giá tiị tuyệt đối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

giá trị tuyẽt dối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giá trị tuyệt đối của số thực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

absolute value

absolute value

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

absolute value

Absolutwert

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absoluter Wert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absolutbetrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betrag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absoluter Betrag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

absolute value

valeur absolue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Absolute value

Giá trị tuyệt đối.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absoluter Betrag /m/TOÁN/

[EN] absolute value

[VI] giá trị tuyệt đối (của số phức)

absoluter Wert /m/M_TÍNH/

[EN] absolute value

[VI] giá trị tuyệt đối

Absolutwert /m/KT_LẠNH/

[EN] absolute value

[VI] giá trị tuyệt đối

Absolutwert /m/TOÁN/

[EN] absolute value

[VI] giá trị tuyệt đối của số thực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

absolute value

giá trị tuyẽt dối

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Absolutwert

absolute value

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

absolute value

giá trị tuyệt đối Giá trị của một số không tính đến dấu của nó.

Từ điển phân tích kinh tế

absolute value /toán học/

giá trị tuyệt đối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absolute value /SCIENCE/

[DE] Absolutbetrag; Betrag; absoluter Wert

[EN] absolute value

[FR] valeur absolue

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute value

giá trị tuyệt đối

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Absolute value

Giá trị tuyệt đối.

Giá trị của một biến bỏ qua dấu của nó.

Tự điển Dầu Khí

absolute value

o   giá trị tuyệt đối

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

absolute value

giá trị tuyệt đối Còn gọi là magnitude. L Đối với một số thực, là chính số đó nếu nó không âm, và là trừ số đó nếu nó là số âm. Còn gọi là numerical value. 2. Đối với một số phức, căn bậc hai tống các bình phưo-ng của phẫn thực và phần ảo cùa số đó. Còn gọi là modulus. 3. Độ dài của một vectơ, không kề tới hướng của nó; căn bậc hai của tồng các bình phương cùa các thành phần vuông góc của nó.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

absolute value

Absolutwert

absolute value

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

absolute value

giá tiị tuyệt đối