absoluter Betrag /m/TOÁN/
[EN] absolute value
[VI] giá trị tuyệt đối (của số phức)
absoluter Wert /m/M_TÍNH/
[EN] absolute value
[VI] giá trị tuyệt đối
Absolutwert /m/KT_LẠNH/
[EN] absolute value
[VI] giá trị tuyệt đối
Absolutbetrag /m/TOÁN/
[EN] modulus
[VI] mođun, giá trị tuyệt đối (của số phức)
Absolutwert /m/TOÁN/
[EN] modulus
[VI] mođun, giá trị tuyệt đối (của số phức)
Modulus /m/TOÁN/
[EN] modulus
[VI] mođun, giá trị tuyệt đối (của số phức)