Việt
: sich
có thể mua được
Đức
absparen
ich habe mir das Rad abgespart
tôi đã dành dụm mua được chiếc xe đạp.
absparen /sich (sw. V.; hat)/
có thể mua được (sau khi tiết kiệm, dành dụm trong một thời gian dài);
ich habe mir das Rad abgespart : tôi đã dành dụm mua được chiếc xe đạp.
absparen /vt/