Việt
trừng phạt
Đức
abstrafen
ein Kind mit Schlägen abstrafen
trừng phạt đứa bé bằng một trận đòn.
abstrafen /(sw. V.; hat) (geh.)/
trừng phạt (bestrafen);
ein Kind mit Schlägen abstrafen : trừng phạt đứa bé bằng một trận đòn.