TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwagen

đắn đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
abwägen

cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

abwagen

abwagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
abwägen

abwägen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pro und Kontra einer Sache abwägen

cân nhác nên tán thành hay phản đối một chuyện

sorgfältig abgewogene Worte

những lời nói đã được cân nhắc kỹ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwägen /vt/

1. cân, cần nhắc; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwagen /(st. u. sw. V.; wog/(auch:) wägte ab, hat abgewogen/(auch:) abgewägt)/

đắn đo; cân nhắc kỹ càng;

das Pro und Kontra einer Sache abwägen : cân nhác nên tán thành hay phản đối một chuyện sorgfältig abgewogene Worte : những lời nói đã được cân nhắc kỹ.