abwagen /(st. u. sw. V.; wog/(auch:) wägte ab, hat abgewogen/(auch:) abgewägt)/
đắn đo;
cân nhắc kỹ càng;
das Pro und Kontra einer Sache abwägen : cân nhác nên tán thành hay phản đối một chuyện sorgfältig abgewogene Worte : những lời nói đã được cân nhắc kỹ.