TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abyssisch

từ trong lòng trái đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về biển thẳm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu thăm thẳm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu như địa ngục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dò được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abyssisch

abyssisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abyssische Gesteine

những viên đá có xuất xứ từ trong lòng trái đất.

abyssische Region

noi biển sâu (hơn l.OOOm, hoàn toàn khống có ánh sáng và các loại thực vật).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abyssisch /(Adj.)/

(Geol ) từ trong lòng trái đất;

abyssische Gesteine : những viên đá có xuất xứ từ trong lòng trái đất.

abyssisch /(Adj.)/

(Meeresk ) thuộc về biển thẳm;

abyssische Region : noi biển sâu (hơn l.OOOm, hoàn toàn khống có ánh sáng và các loại thực vật).

abyssisch /(Adj.)/

(bildungsspr veraltet) sâu thăm thẳm; sâu như địa ngục; không dò được (abgrundtief);