abyssisch /(Adj.)/
(Geol ) từ trong lòng trái đất;
abyssische Gesteine : những viên đá có xuất xứ từ trong lòng trái đất.
abyssisch /(Adj.)/
(Meeresk ) thuộc về biển thẳm;
abyssische Region : noi biển sâu (hơn l.OOOm, hoàn toàn khống có ánh sáng và các loại thực vật).
abyssisch /(Adj.)/
(bildungsspr veraltet) sâu thăm thẳm;
sâu như địa ngục;
không dò được (abgrundtief);