abgrundtief /(Adj.) (emotional)/
sâu thăm thẳm;
rất nhiều;
vô cùng (unermesslich tief);
căm ghét ai vô hạn : abgrundtiefer Hass vô cùng khinh miệt ai. : ịmản. abgrundtief verachten
abyssisch /(Adj.)/
(bildungsspr veraltet) sâu thăm thẳm;
sâu như địa ngục;
không dò được (abgrundtief);