Việt
sâu thăm thẳm
rất nhiều
vô cùng
Đức
abgrundtief
abgrundtiefer Hass
căm ghét ai vô hạn
ịmản. abgrundtief verachten
vô cùng khinh miệt ai.
abgrundtief /(Adj.) (emotional)/
sâu thăm thẳm; rất nhiều; vô cùng (unermesslich tief);
abgrundtiefer Hass : căm ghét ai vô hạn ịmản. abgrundtief verachten : vô cùng khinh miệt ai.