Việt
đưa vào hàng ngũ qúy tộc
nâng cao phẩm giá.
phong tước quý tộc
phong hầu
làm cao quý
cao thượng hóa
làm cao cả
Đức
adeln
er wurde wegen seiner Verdienste vom König geadelt
ông ấy đã được đức vua phong tước quý tộc nhờ công trạng của mình.
adeln /(sw. V.; hat)/
phong tước quý tộc; phong hầu;
er wurde wegen seiner Verdienste vom König geadelt : ông ấy đã được đức vua phong tước quý tộc nhờ công trạng của mình.
(geh ) làm cao quý; cao thượng hóa; làm cao cả;
adeln /vt/
1. đưa vào hàng ngũ qúy tộc; 2. nâng cao phẩm giá.