Việt
phong tước quý tộc
phong hầu
Đức
adeln
er wurde wegen seiner Verdienste vom König geadelt
ông ấy đã được đức vua phong tước quý tộc nhờ công trạng của mình.
adeln /(sw. V.; hat)/
phong tước quý tộc; phong hầu;
ông ấy đã được đức vua phong tước quý tộc nhờ công trạng của mình. : er wurde wegen seiner Verdienste vom König geadelt