Việt
thích nghi
thích ứng
Đức
anbequemen
du musst dich der herrschenden Sitte anbequemen
anh phải tập thích ứng với tập quán phổ biến ở nai đây.
anbequemen /sich (sw. V.; hat)/
thích nghi; thích ứng (sich anpassen);
du musst dich der herrschenden Sitte anbequemen : anh phải tập thích ứng với tập quán phổ biến ở nai đây.