Việt
nhích tới gần vật gì
kéo sửa vật gì
kéo
đẩy
Đức
anetw
eine Schachfigur zwei Felder nach vom rücken
đẩy một quân cờ tới trước hai ô.
anetw /(Dat.) rücken/
nhích tới gần vật gì; kéo sửa vật gì;
(hat) kéo; đẩy (đến );
eine Schachfigur zwei Felder nach vom rücken : đẩy một quân cờ tới trước hai ô.