anflattern /(sw. V.; ist)/
bay đến;
bay chấp chới đến;
unsicher flatterte der kleine Vogel an : con chim con chập choạng đập cánh bay tới (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) : ein Schmetterling kommt angeflattert: một con bướm chập chờn bay đến.