anfrieren /(st. V.; ist)/
đông dính vào;
an etw. (Dat.) anfrieren : đông dính vào vật gì das Eis friert an den Behälter an : nước đá đã đông cứng trong bình chứa.
anfrieren /(st. V.; ist)/
bị đóng băng nhẹ;
chớm đông;
anfrieren /(st. V.; ist)/
bị lạnh;
bị cóng à một bộ phận của cơ thể;
ich habe mir die Füße angefroren : hai bàn chăn tôi lạnh cóng.