Việt
bị lạnh
bị cóng à một bộ phận của cơ thể
Đức
anfrieren
ich habe mir die Füße angefroren
hai bàn chăn tôi lạnh cóng.
anfrieren /(st. V.; ist)/
bị lạnh; bị cóng à một bộ phận của cơ thể;
hai bàn chăn tôi lạnh cóng. : ich habe mir die Füße angefroren