TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

angeordnet

arranged

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

located

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

angeordnet

angeordnet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

angeordnet

agence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Topfgelenke sind achsgetriebeseitig angeordnet.

Khớp nồi được lắp ở phía bộ truyền lực chính.

Die Zündkerze kann nahezu mittig angeordnet werden.

Bugi có thể được bố trí gần như ở trung tâm.

Die Zündkerze kann meist mittig angeordnet werden.

Bugi thường có thể được bố trí ở trung tâm.

Gelegentlich sind auch zwei Ventilfedern ineinander angeordnet.

Đôi khi hai lò xo cũng được bố trí lồng vào nhau.

Die Nockenwelle ist unter dem Kipphebel angeordnet.

Trục cam được bố trí dưới cò mổ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

angeordnet

located

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angeordnet /SCIENCE/

[DE] angeordnet

[EN] arranged

[FR] agence