Anh
arranged
located
Đức
angeordnet
Pháp
agence
Topfgelenke sind achsgetriebeseitig angeordnet.
Khớp nồi được lắp ở phía bộ truyền lực chính.
Die Zündkerze kann nahezu mittig angeordnet werden.
Bugi có thể được bố trí gần như ở trung tâm.
Die Zündkerze kann meist mittig angeordnet werden.
Bugi thường có thể được bố trí ở trung tâm.
Gelegentlich sind auch zwei Ventilfedern ineinander angeordnet.
Đôi khi hai lò xo cũng được bố trí lồng vào nhau.
Die Nockenwelle ist unter dem Kipphebel angeordnet.
Trục cam được bố trí dưới cò mổ.
angeordnet /SCIENCE/
[DE] angeordnet
[EN] arranged
[FR] agence