TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arranged

trang bị nội thất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

arranged

arranged

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

arranged

angeordnet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingerichtet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

arranged

agence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meublé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The rooms are already arranged.

Những căn phòng đằng nào cũng đã được bài trí từ trước.

People with untidy affairs may picnic while their calendars become organized, their appointments arranged, their accounts balanced.

Người không trật tự trong sinh hoạt có thể cứ đi picnic trong khi lịch sinh hoạt có thể được tự động sắp xếp, tự bố trí giờ hẹn và tự giải quyết việc chi trả qua tài khoản.

The cherries in the fruit stalls sit aligned in rows, the hats in the millinery shop are neatly stacked, the flowers on the balconies are arranged in perfect symmetries, no crumbs lie on the bakery floor, no milk is spilled on the cobblestones of the buttery.

Những trái anh đào nằm thẳng thớm trong các hiệu trái cây, những cái mũ chồng lên nhau ngay ngắn trong tiệm mũ, những chậu hoa xếp đối xứng gọn gàng trên các bao lơn, trên sàn tiệm bánh mì không vương một mẩu vụn, trên sàn phòng chứa lương thực không dính một chút sữa.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arranged

[DE] eingerichtet

[EN] arranged

[FR] meublé

[VI] trang bị nội thất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arranged /SCIENCE/

[DE] angeordnet

[EN] arranged

[FR] agence