Việt
trang bị nội thất
Anh
arranged
Đức
eingerichtet
Pháp
meublé
meublée
Chambre, maison meublée
Căn phòng, ngôi nhà thuê có sẵn đồ đac.
meublé,meublée
meublé, ée [mœble] adj. và n. m. Chambre, maison meublée: Căn phòng, ngôi nhà thuê có sẵn đồ đac. > N. m. Un meublé: Căn nhà cho thuê có dồ dạc. Vivre en meublé: Sống trong căn nhà cho thuê có dồ dạc.
[DE] eingerichtet
[EN] arranged
[FR] meublé
[VI] trang bị nội thất