TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meublé

trang bị nội thất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

meublé

arranged

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

meublé

eingerichtet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

meublé

meublé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

meublée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Chambre, maison meublée

Căn phòng, ngôi nhà thuê có sẵn đồ đac.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

meublé,meublée

meublé, ée [mœble] adj. và n. m. Chambre, maison meublée: Căn phòng, ngôi nhà thuê có sẵn đồ đac. > N. m. Un meublé: Căn nhà cho thuê có dồ dạc. Vivre en meublé: Sống trong căn nhà cho thuê có dồ dạc.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

meublé

[DE] eingerichtet

[EN] arranged

[FR] meublé

[VI] trang bị nội thất