TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anheischig

sich anheischig machen : tỏ ý sẵn sàng giúp ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy có trách nhiệm với việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anheischig

anheischig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich machte mich anheischig, Beweise zu liefern

tôi cảm thấy mình có bổn phận phải cung cấp những chứng cứ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anheischig /[’anhaijig]/

sich anheischig machen (geh ): tỏ ý sẵn sàng giúp ai; cảm thấy có trách nhiệm với việc gì;

ich machte mich anheischig, Beweise zu liefern : tôi cảm thấy mình có bổn phận phải cung cấp những chứng cứ.