Việt
sich anheischig machen : tỏ ý sẵn sàng giúp ai
cảm thấy có trách nhiệm với việc gì
Đức
anheischig
ich machte mich anheischig, Beweise zu liefern
tôi cảm thấy mình có bổn phận phải cung cấp những chứng cứ.
anheischig /[’anhaijig]/
sich anheischig machen (geh ): tỏ ý sẵn sàng giúp ai; cảm thấy có trách nhiệm với việc gì;
tôi cảm thấy mình có bổn phận phải cung cấp những chứng cứ. : ich machte mich anheischig, Beweise zu liefern