Việt
đấu tranh
chiến đấu
vật lộn chông lại
Đức
anjkämpfen
gegen jmdn/etw. ankämpfen
chiến đấu, đấu tranh chông lại ai/điều gì
gegen den Sturm ankämpfen
chống chọi với ccm bão.
anjkämpfen /(sw. V.; hat)/
đấu tranh; chiến đấu; vật lộn chông lại;
gegen jmdn/etw. ankämpfen : chiến đấu, đấu tranh chông lại ai/điều gì gegen den Sturm ankämpfen : chống chọi với ccm bão.