Việt
bắt đầu cắn
bắt đầu gặm
nhấm
Đức
anjknabbern
Mäuse knabbern die Nüsse an
những con chuột bắt đầu gặm các quả hồ đào
(subst.
) sie sieht zum Anknabbern aus (ugs.): trông cô ta thật hấp dẫn. anỊkna.cken anknacksen.
anjknabbern /(sw. V.; hat)/
bắt đầu cắn; bắt đầu gặm; nhấm;
Mäuse knabbern die Nüsse an : những con chuột bắt đầu gặm các quả hồ đào (subst. : ) sie sieht zum Anknabbern aus (ugs.): trông cô ta thật hấp dẫn. anỊkna.cken anknacksen.