TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anjknabbern

bắt đầu cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu gặm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anjknabbern

anjknabbern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mäuse knabbern die Nüsse an

những con chuột bắt đầu gặm các quả hồ đào

(subst.

) sie sieht zum Anknabbern aus (ugs.): trông cô ta thật hấp dẫn. anỊkna.cken anknacksen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjknabbern /(sw. V.; hat)/

bắt đầu cắn; bắt đầu gặm; nhấm;

Mäuse knabbern die Nüsse an : những con chuột bắt đầu gặm các quả hồ đào (subst. : ) sie sieht zum Anknabbern aus (ugs.): trông cô ta thật hấp dẫn. anỊkna.cken anknacksen.