Việt
tiến quân
tiến đến
Đức
anmarschieren
die Truppen marschierten an
các toán quân đang tiến đến-, (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)
die Wanderer kommen anmar schiert (ugs.)
những người đi du ngoạn đang tiến đến gần.
anmarschieren /(sw. V.; ist)/
tiến quân; tiến đến;
die Truppen marschierten an : các toán quân đang tiến đến-, (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) die Wanderer kommen anmar schiert (ugs.) : những người đi du ngoạn đang tiến đến gần.