Việt
cột chặt
buộc chặt vào một cái cọc
đánh dắu bằng hàng cọc.
Đức
anpflocken
änpflöcken
ein Boot anpflocken
buộc chặt một chiếc xuồng vào cọc. 1
änpflöcken /vt/
anpflocken /(sw. V.; hat)/
cột chặt; buộc chặt vào một cái cọc;
ein Boot anpflocken : buộc chặt một chiếc xuồng vào cọc. 1