anpreschen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
chạy vội chạy vàng đến;
phóng nhanh đến;
tất tưởi chạy đến;
wutschnaubend preschte er an : hắn tức tối chạy nhanh đến (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) : atemlos angeprescht kommen: vừa chạy đến vừa thở hổn hển.