Việt
bơm
vay
mượn.
vay tiền
mượn tiền của ai
Đức
anpumpen
er hat mich um 50 Euro angepumpt
nó đã mượn của tôi 50 Euro.
anpumpen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
vay tiền; mượn tiền của ai;
er hat mich um 50 Euro angepumpt : nó đã mượn của tôi 50 Euro.
anpumpen /vt/
1. bơm, 2. vay, mượn.