TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anrauchen

châm thuốc hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa mùi khói thuốc lá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mồi thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ai bực vì khói thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhả khói thuôc vào ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anrauchen

anrauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauch mir bitte eine Zigarette an!

châm giùm tôi điểu thuốc!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrauchen /(sw. V.; hat)/

châm thuốc; mồi thuốc (và rít vào một-rhơi);

rauch mir bitte eine Zigarette an! : châm giùm tôi điểu thuốc!

anrauchen /(sw. V.; hat)/

làm ai bực vì khói thuốc; nhả khói thuôc vào ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anrauchen /vt/

1. châm thuốc hút; 2. tỏa mùi khói thuốc lá.