Việt
châm thuốc hút
tỏa mùi khói thuốc lá.
châm thuốc
mồi thuốc
làm ai bực vì khói thuốc
nhả khói thuôc vào ai
Đức
anrauchen
rauch mir bitte eine Zigarette an!
châm giùm tôi điểu thuốc!
anrauchen /(sw. V.; hat)/
châm thuốc; mồi thuốc (và rít vào một-rhơi);
rauch mir bitte eine Zigarette an! : châm giùm tôi điểu thuốc!
làm ai bực vì khói thuốc; nhả khói thuôc vào ai;
anrauchen /vt/
1. châm thuốc hút; 2. tỏa mùi khói thuốc lá.