TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mồi thuốc

châm thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mồi thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mồi thuốc

anrauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zigarettenanzünder

Đầu mồi thuốc lá

Lampe für Zigarettenanzünder

Đèn cho đầu mồi thuốc lá

Der Zigarettenanzünder U1 ist mit dem Masseanschluss 238 verbunden.

Đầu mồi thuốc lá U1 được nối với đầu nối đất 238.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauch mir bitte eine Zigarette an!

châm giùm tôi điểu thuốc!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrauchen /(sw. V.; hat)/

châm thuốc; mồi thuốc (và rít vào một-rhơi);

châm giùm tôi điểu thuốc! : rauch mir bitte eine Zigarette an!