TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ansäuern

axit hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn thêm bột chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn bột nổi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha chất axít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ansäuern

acidify

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acidulate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to acidify

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to acidulate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ansäuern

ansäuern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Säurebad behandeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ansäuern

acidifier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aciduler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passer à l'acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ist) bắt đầu chua, bắt đầu lên men

die Milch ist schon ein wenig angesäuert

sữa đã bắt đầu bị chua rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansäuern /(sw. V.)/

1;

(ist) bắt đầu chua, bắt đầu lên men : die Milch ist schon ein wenig angesäuert : sữa đã bắt đầu bị chua rồi.

ansäuern /(sw. V.)/

(hat) (bột) trộn thêm bột chua; trộn bột nổi vào;

ansäuern /(sw. V.)/

(hat) (Chemie) pha chất axít;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ansäuern /vt/S_PHỦ, HOÁ/

[EN] acidify

[VI] (thuộc) axit hoá

ansäuern /vt/CNT_PHẨM/

[EN] acidify, acidulate

[VI] axit hoá

ansäuern /vt/GIẤY, KT_DỆT, ÔNMT/

[EN] acidify

[VI] axit hoá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ansäuern /INDUSTRY-CHEM/

[DE] ansäuern

[EN] acidify; acidulate

[FR] acidifier; aciduler

ansäuern /INDUSTRY-CHEM/

[DE] ansäuern

[EN] to acidify

[FR] acidifier

ansäuern,im Säurebad behandeln /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] ansäuern; im Säurebad behandeln

[EN] to acidulate

[FR] acider; aciduler; passer à l' acide

Từ điển Polymer Anh-Đức

acidify

ansäuern