anschleichen /(st V.)/
(ist) (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) lén đến gần;
lẻn đến;
rón rén lẻn đến;
anschleichen /(st V.)/
(hat) từ từ tiến gần đến mục tiêu;
anschleichen /(st V.)/
nhích dần đến;
từ từ lẻn đến;
sich an jmdnJetw. anschleichen : nhích dần đến gần ai/cái gì.