appellieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) ' kêu gọi;
hiệu triệu [an + Akk ];
an das Volk appellieren : kêu gọi dân chúng.
appellieren /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr veraltet) đưa đơn chông án;
kháng cáo [gegen + Akk ];
gegen ein Urteil appellieren : kháng cáo chống lại một bản án.