Việt
đưa đơn chông án
kháng cáo
Đức
appellieren
gegen ein Urteil appellieren
kháng cáo chống lại một bản án.
appellieren /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr veraltet) đưa đơn chông án; kháng cáo [gegen + Akk ];
kháng cáo chống lại một bản án. : gegen ein Urteil appellieren