armanetwsein /có ít, thiếu thôn vật gì, điều gì; das Leben ist arm an Freuden/
cuộc sống thật thiếu niềm vui;
diese Früchte sind arm an Vitaminen : các loại quả này không có nhiều Vitamin um jmdn., etw. ärmer werden : bị mất ai hay việc gì, vật gì der Sport ist um zwei Meister ärmer geworden : thỉ thao đã bị mất hai nhà VÔ địch.
armanetwsein /có ít, thiếu thôn vật gì, điều gì; das Leben ist arm an Freuden/
bất hạnh;
tội nghiệp;
đáng thương;
khốn khổ (unglücklich, be dauernswert, beklagenswert);
das arme Kind : đứa trễ đáng thương (subst : ) du Arme[r]ỉ: ôi, khổ thân chị (anh)!