TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

armanetwsein

cuộc sống thật thiếu niềm vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tội nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khốn khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

armanetwsein

armanetwsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Früchte sind arm an Vitaminen

các loại quả này không có nhiều Vitamin

um jmdn., etw. ärmer werden

bị mất ai hay việc gì, vật gì

der Sport ist um zwei Meister ärmer geworden

thỉ thao đã bị mất hai nhà VÔ địch.

das arme Kind

đứa trễ đáng thương

(subst

) du Arme[r]ỉ: ôi, khổ thân chị (anh)!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

armanetwsein /có ít, thiếu thôn vật gì, điều gì; das Leben ist arm an Freuden/

cuộc sống thật thiếu niềm vui;

diese Früchte sind arm an Vitaminen : các loại quả này không có nhiều Vitamin um jmdn., etw. ärmer werden : bị mất ai hay việc gì, vật gì der Sport ist um zwei Meister ärmer geworden : thỉ thao đã bị mất hai nhà VÔ địch.

armanetwsein /có ít, thiếu thôn vật gì, điều gì; das Leben ist arm an Freuden/

bất hạnh; tội nghiệp; đáng thương; khốn khổ (unglücklich, be dauernswert, beklagenswert);

das arme Kind : đứa trễ đáng thương (subst : ) du Arme[r]ỉ: ôi, khổ thân chị (anh)!