Việt
nhào lộn
thuộc về nghệ thuật tạp kỹ
thuộc về nghệ thuật xiếc
mềm dẻo
khéo léo như một diễn viên xiếc
rất khéo léo
điêu luyện
lão luyện
thuần thục
Đức
artistisch
artistisch /(Adj.)/
thuộc về nghệ thuật tạp kỹ; thuộc về nghệ thuật xiếc;
mềm dẻo; khéo léo như một diễn viên xiếc; rất khéo léo;
điêu luyện; lão luyện; thuần thục;
artistisch /a/
thuộc] nhào lộn; điêu luyện, lão luyện.