TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

artistisch

nhào lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về nghệ thuật tạp kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về nghệ thuật xiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo như một diễn viên xiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điêu luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lão luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần thục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

artistisch

artistisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

artistisch /(Adj.)/

thuộc về nghệ thuật tạp kỹ; thuộc về nghệ thuật xiếc;

artistisch /(Adj.)/

mềm dẻo; khéo léo như một diễn viên xiếc; rất khéo léo;

artistisch /(Adj.)/

điêu luyện; lão luyện; thuần thục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

artistisch /a/

thuộc] nhào lộn; điêu luyện, lão luyện.