Việt
am hiểu
thuần thục
thông thạo
điêu luyện
lão luyện
Đức
kennen
artistisch
das Schachspiel kennen
biết chơi cờ.
kennen /[’kenan] (unr. V.; hat)/
am hiểu; thuần thục; thông thạo (verstehen, beherr schen);
biết chơi cờ. : das Schachspiel kennen
artistisch /(Adj.)/
điêu luyện; lão luyện; thuần thục;