TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuần thục

am hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần thục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điêu luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lão luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuần thục

kennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

artistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schachspiel kennen

biết chơi cờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kennen /[’kenan] (unr. V.; hat)/

am hiểu; thuần thục; thông thạo (verstehen, beherr schen);

biết chơi cờ. : das Schachspiel kennen

artistisch /(Adj.)/

điêu luyện; lão luyện; thuần thục;